ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submerged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submerged


submerged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chìm; ngập; ở dưới mặt biển

Các câu ví dụ:

1. D'ran submerged in tranquility.

Nghĩa của câu:

D'ran chìm trong yên tĩnh.


2. Xu Kien's trekking group in a pine forest submerged in fog, Ta Nang Commune.


Xem tất cả câu ví dụ về submerged

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…