ex. Game, Music, Video, Photography

D'ran submerged in tranquility.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ d. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

d'ran submerged in tranquility.

Nghĩa của câu:

D'ran chìm trong yên tĩnh.

d


Ý nghĩa

@d /di:/
* danh từ, số nhiều Ds, D's
- Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
- (âm nhạc) rê
- vật hình D (bu-lông, van...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…