submit /səb'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
to submit oneself to... chịu phục tùng...
đệ trình, đưa ra ý kiến là
I should like to submit it to your inspection → tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
nội động từ
chịu, cam chịu, quy phục
to submit to defeat → cam chịu thất bại
will never submit → không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference → tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
@submit
chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
Các câu ví dụ:
1. Politically incorrect storms Each submits 10 candidate names -- animals, plants, astrological signs, mythological figures or just about anything else -- which are reviewed by the WMO's Typhoon Committee, based in Tokyo.
Xem tất cả câu ví dụ về submit /səb'mit/