ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submits


submit /səb'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  to submit oneself to... chịu phục tùng...
  đệ trình, đưa ra ý kiến là
I should like to submit it to your inspection → tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra

nội động từ


  chịu, cam chịu, quy phục
to submit to defeat → cam chịu thất bại
will never submit → không bao giờ chịu quy phục
  trịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference → tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

@submit
  chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra

Các câu ví dụ:

1. Politically incorrect storms Each submits 10 candidate names -- animals, plants, astrological signs, mythological figures or just about anything else -- which are reviewed by the WMO's Typhoon Committee, based in Tokyo.


Xem tất cả câu ví dụ về submit /səb'mit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…