ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subordinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subordinal


subordinal /'sʌb,ɔ:dinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) (thuộc) phân bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…