EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtence
subtence
Phát âm
Ý nghĩa
dây trương một góc, cạnh đối diện một góc
← Xem thêm từ subtenants
Xem thêm từ subtend →
Từ vựng liên quan
ce
en
s
sub
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…