ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subtence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subtence


subtence

Phát âm


Ý nghĩa

  dây trương một góc, cạnh đối diện một góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…