ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subtend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subtend


subtend /səb'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (toán học) trương (một cung)
  đối diện với (góc của một tam giác)...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…