EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subterfuge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subterfuge
subterfuge /'sʌbtəfju:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
← Xem thêm từ subtends
Xem thêm từ subterfuges →
Từ vựng liên quan
er
fug
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…