EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtile
subtile /'sʌtl/ (subtile) /'sʌtl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle
← Xem thêm từ subtil
Xem thêm từ subtilisation →
Từ vựng liên quan
s
sub
subtil
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…