ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subtilize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subtilize


subtilize /'sʌtilaiz/ (subtilise) /sʌtilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tinh tế, làm cho tế nhị

nội động từ


  trở nên tinh tế, trở nên tế nhị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…