ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subvert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subvert


subvert /sʌb'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)

Các câu ví dụ:

1. Le Quoc Binh, 48, from the central province of Binh Dinh, was described as a member of the terrorist group Viet Tan, which seeks to subvert the Vietnamese government.


Xem tất cả câu ví dụ về subvert /sʌb'və:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…