ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subversives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subversives


subversive /sʌb'və:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…