EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subversiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subversiveness
subversiveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ
← Xem thêm từ subversively
Xem thêm từ subversives →
Từ vựng liên quan
en
er
s
si
ss
sub
subversive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…