EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
succade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
succade
succade /sʌ'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả giầm nước đường
← Xem thêm từ subzero
Xem thêm từ succedanea →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
cc
s
ucca
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…