ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ succumb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succumb


succumb /sə'kʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thua, không chịu nổi, không chống nổi
to succumb to one's enemy → bị thua
to succumb to temptation → không chống nổi sự cám dỗ
  chết
to succumb to grief → chết vì đau buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…