Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng succumb
succumb /sə'kʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
thua, không chịu nổi, không chống nổi to succumb to one's enemy → bị thua to succumb to temptation → không chống nổi sự cám dỗ chết to succumb to grief → chết vì đau buồn