ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sufferings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sufferings


suffering /'sʌfəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau đớn, sự đau khổ

tính từ


  đau đớn, đau khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…