ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffers


suffer /'sʌfə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chịu, bị
to suffer a defeat → bị thua
to suffer a pain → bị đau đớn
  cho phép; dung thứ, chịu đựng
I suffer them to come → tôi cho phép họ đến
how can you suffer his insolence? → làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?

nội động từ


  đau, đau đớn, đau khổ
to suffer from neuralgia → đau dây thần kinh
  chịu thiệt hại, chịu tổn thất
the enemy suffered severely → quân địch bị thiệt hại nặng nề
trade is suffering from the war → sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh
  bị xử tử

Các câu ví dụ:

1.                                 Nguyen Van An, a member of Son Tra District's Youth Union, said: "There are fewer tourists than before due to the impacts of Covid-19, but Han River still suffers from waste polution.

Nghĩa của câu:

Anh Nguyễn Văn An, Quận đoàn Sơn Trà, cho biết: “Ít khách du lịch hơn trước do ảnh hưởng của Covid-19, nhưng sông Hàn vẫn bị ô nhiễm rác thải.


2. At 88, Vo Thi Dung, from southern Tien Giang Province, can no longer walk unassisted and suffers from dementia.

Nghĩa của câu:

Ở tuổi 88, bà Võ Thị Dung, quê ở tỉnh Tiền Giang, không còn đi lại được mà không có người trợ giúp và mắc chứng sa sút trí tuệ.


3. Photo by VnExpress/Hoang Tao Alongside other central provinces, Quang Tri suffers serious floods due to rain, especially in late summer.

Nghĩa của câu:

Ảnh của VnExpress / Hoàng Tạo Cùng với các tỉnh miền Trung khác, Quảng Trị bị lũ lụt nghiêm trọng do mưa, đặc biệt là vào cuối mùa hè.


4. Hanoi suffers extreme air pollution around 300 days a year, a 2016 report by the World Health Organization stated.


5. 2 million on Vietnamese furniture Ho Chi Minh City hotel market suffers from expansion Hanoi's hotel occupancy rate reached 75 percent in June, the highest figure in five years thanks to growing international tourist arrivals.


Xem tất cả câu ví dụ về suffer /'sʌfə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…