ex. Game, Music, Video, Photography

                                Nguyen Van An, a member of Son Tra District's Youth Union, said: "There are fewer tourists than before due to the impacts of Covid-19, but Han River still suffers from waste polution.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ river. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Van An, a member of Son Tra District's Youth Union, said: "There are fewer tourists than before due to the impacts of Covid-19, but Han river still suffers from waste polution.

Nghĩa của câu:

Anh Nguyễn Văn An, Quận đoàn Sơn Trà, cho biết: “Ít khách du lịch hơn trước do ảnh hưởng của Covid-19, nhưng sông Hàn vẫn bị ô nhiễm rác thải.

river


Ý nghĩa

@river /'rivə/
* danh từ
- dòng sông
=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông
=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
=a river of blood+ máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết
- (định ngữ) (thuộc) sông
=river port+ cảng sông
!to sell down river
- (xem) sell

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…