EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suitors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suitors
suitor /'sju:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cầu hôn
đương sự
(pháp lý) bên nguyên
← Xem thêm từ suitor
Xem thêm từ suitress →
Từ vựng liên quan
it
ITO
or
s
sui
suit
suitor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…