Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sultana
sultana /'sʌltən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness) sủng nương (người tình của vua) (động vật học) chim xít (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)