EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sum total
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sum total
sum total
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toàn bộ; nội dung tổng quát
tổng số cuối cùng
← Xem thêm từ Sum of squares
Xem thêm từ sumac →
Từ vựng liên quan
ot
s
sum
ta
to
tot
total
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…