EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sumacs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sumacs
sumac /'su:mæk/ (sumach) /'su:mæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối
lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)
← Xem thêm từ sumachs
Xem thêm từ sumerian →
Từ vựng liên quan
ac
ma
mac
s
sum
sumac
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…