EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sumerians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sumerians
sumerian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xume; người xume; tiếng xume
* danh từ
người xume; tiếng xume
← Xem thêm từ sumerian
Xem thêm từ summability →
Từ vựng liên quan
an
er
me
ri
ria
s
sum
sumerian
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…