ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summability


summability

Phát âm


Ý nghĩa

  (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích
  absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
  normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
  regular s. tính khả tổng đều
  strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…