EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sump
sump /sʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác
(kỹ thuật) bình hứng dầu
← Xem thêm từ sumo
Xem thêm từ sumph →
Từ vựng liên quan
mp
s
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…