ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sump


sump /sʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác
  (kỹ thuật) bình hứng dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…