EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sumph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sumph
sumph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Scotland) người ngốc
← Xem thêm từ sump
Xem thêm từ sumps →
Từ vựng liên quan
mp
s
sum
sump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…