ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sunbursts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sunbursts


sunburst /'sʌnbə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)
  pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)
  đồ trang sức hình mặc trời toả sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…