EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sundries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sundries
sundries /'sʌndriz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
← Xem thêm từ sundowns
Xem thêm từ sundry →
Từ vựng liên quan
dries
ri
s
sun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…