super-
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm
vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi
có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ
vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường
ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên
có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat