ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ super-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng super-


super-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm
  vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi
  có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ
  vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường
  ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên
  có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…