EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superstruct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superstruct
superstruct
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xây dựng ở trên
← Xem thêm từ superstratum
Xem thêm từ superstruction →
Từ vựng liên quan
er
erst
pe
per
pers
ru
ruc
s
st
str
sup
super
supers
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…