EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supervening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supervening
supervene
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
← Xem thêm từ supervenient
Xem thêm từ supervention →
Từ vựng liên quan
en
er
in
ni
pe
per
perve
rv
s
sup
super
up
venin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…