EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supine
supine /sju:'pain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nằm ngửa
lật ngửa (bàn tay)
uể oải, không hoạt động
danh từ
(ngôn ngữ học) động danh từ
← Xem thêm từ supinator
Xem thêm từ supinely →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
pine
s
sup
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…