EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sur-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sur-
sur-
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực
← Xem thêm từ supt
Xem thêm từ sura →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…