ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sur-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sur-


sur-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…