EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supt
supt
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (superintendent)
← Xem thêm từ sups
Xem thêm từ sur- →
Từ vựng liên quan
pt
s
sup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…