ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sups


sup /sʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hụm, ngụm, hớp
neither bit (bite) nor sup → không một miếng cơm một hụm nước nào

ngoại động từ


  uống từng hớp, ăn từng thìa
  cho ăn cơm tối

nội động từ


  ăn cơm tối
to have a long spoon that sups with the devil
  (xem) spoon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…