EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sural
sural /'sjuərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
sural artery
→ động mạch bắp chân
← Xem thêm từ surah
Xem thêm từ suras →
Từ vựng liên quan
ra
s
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…