surbased
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột
(kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)
* tính từ
(kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột
(kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)