EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surficial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surficial
surficial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc bề mặt; trên mặt đất
← Xem thêm từ surfeits
Xem thêm từ surfie →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ic
ici
s
surf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…