ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surfeits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surfeits


surfeit /'sə:fit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ăn uống nhiều quá
  sự ngấy (vì ăn nhiều quá)

ngoại động từ


  cho ăn uống nhiều quá
  ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…