EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surfeiting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surfeiting
surfeit /'sə:fit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn uống nhiều quá
sự ngấy (vì ăn nhiều quá)
ngoại động từ
cho ăn uống nhiều quá
ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
← Xem thêm từ surfeited
Xem thêm từ surfeits →
Từ vựng liên quan
in
it
s
surf
surfeit
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…