ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surfing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surfing


surfing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  môn lướt sóng

Các câu ví dụ:

1. The Dog Spectacular is one of the most popular competitions in the Noosa Festival of surfing.


Xem tất cả câu ví dụ về surfing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…