ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surfs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surfs


surf /sə:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sóng nhào

nội động từ


  (thể dục,thể thao) lướt sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…