ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surges


surge /sə:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sóng, sóng cồn
  sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên

nội động từ


  dấy lên, dâng lên (phong trào...)
  (hàng hải) lơi ra (thừng...)
  quay tại chỗ (bánh xe)

ngoại động từ


  (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
to surge forward
  lao tới

@surge
  (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)

Các câu ví dụ:

1. Most major air-conditioner makers are making themselves at home in Vietnam as demand surges alongside economic growth and improving living conditions.


2. But things are changing, with an increasing number of direct flight routes beginning recently or being launched soon as both outbound and inbound demand surges.


Xem tất cả câu ví dụ về surge /sə:dʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…