ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surprisedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surprisedly


surprisedly /sə'praizili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngạc nhiên
  bất ngờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…