EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surprisedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surprisedly
surprisedly /sə'praizili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngạc nhiên
bất ngờ
← Xem thêm từ surprised
Xem thêm từ surprises →
Từ vựng liên quan
is
pr
prise
ri
rise
rp
s
se
surprise
surprised
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…