surprise /sə'praiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngạc nhiên
his surprise was visible → vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
to my great surprise → làm tôi rất ngạc nhiên
sự bất ngờ, sự bất thình lình
the post was taken by surprise → đồn bị chiếm bất ngờ
điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
I have a surprise for you → tôi đành cho anh một thú không ngờ
(định ngữ) bất ngờ
a surprise visit → cuộc đến thăm bất ngờ
(định ngữ) ngạc nhiên
surprise packet → gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
ngoại động từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
more surprised than frightened → ngạc nhiên hơn là sợ
đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
to surprise someboby in the act → bắt ai quả tang
bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
to surprise someone into consent → bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
Các câu ví dụ:
1. " The memo largely repeated allegations that Nunes and others had made publicly previously and did not include major surprises.
Xem tất cả câu ví dụ về surprise /sə'praiz/