ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surreys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surreys


surrey /'sʌri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…