EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surtout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surtout
surtout /'sə:tu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông)
← Xem thêm từ surtaxes
Xem thêm từ surveillance →
Từ vựng liên quan
ou
out
s
to
tout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…