EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surtaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surtaxes
surtax /'sə:tæks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thuế phụ
thuế lợi tức luỹ tiến
ngoại động từ
đánh thuế phụ
← Xem thêm từ surtax
Xem thêm từ surtout →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
s
surtax
ta
tax
taxes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…