ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suture


suture /'sju:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
  (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)

ngoại động từ


  (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…