EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suzerain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suzerain
suzerain /'su:zərein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tôn chủ, bá chủ
nước bá chủ
← Xem thêm từ suut
Xem thêm từ suzerains →
Từ vựng liên quan
ai
er
era
in
ra
rain
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…