EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swami
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swami
swami /swɑ:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tượng thờ (Ân độ)
người được tôn thờ
thầy giảng đạo (Ân độ)
← Xem thêm từ swam
Xem thêm từ swamies →
Từ vựng liên quan
AM
am
mi
s
sw
swam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…